Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị pound [lbs]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pound [lbs]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pound

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] pound [lbs]
0.01 Greek) 0.007496 lbs
0.10 Greek) 0.0750 lbs
1 Greek) 0.7496 lbs
2 Greek) 1.50 lbs
3 Greek) 2.25 lbs
5 Greek) 3.75 lbs
10 Greek) 7.50 lbs
20 Greek) 14.99 lbs
50 Greek) 37.48 lbs
100 Greek) 74.96 lbs
1000 Greek) 749.57 lbs

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pound

1 Greek) = 0.749572 lbs

1 lbs = 1.33 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to lbs:
15 Greek) = 15 × 0.749572 lbs = 11.24 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác