Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
phần tư (Mỹ) [qr (US)]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

phần tư (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] phần tư (Mỹ) [qr (US)]
0.01 Greek) 0.000300 qr (US)
0.10 Greek) 0.002998 qr (US)
1 Greek) 0.0300 qr (US)
2 Greek) 0.0600 qr (US)
3 Greek) 0.0899 qr (US)
5 Greek) 0.1499 qr (US)
10 Greek) 0.2998 qr (US)
20 Greek) 0.5997 qr (US)
50 Greek) 1.50 qr (US)
100 Greek) 3.00 qr (US)
1000 Greek) 29.98 qr (US)

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Mỹ)

1 Greek) = 0.029983 qr (US)

1 qr (US) = 33.35 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to qr (US):
15 Greek) = 15 × 0.029983 qr (US) = 0.449743 qr (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác