Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
lepton (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
| mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 113.04 Roman) |
| 0.10 Greek) | 1130 Roman) |
| 1 Greek) | 11304 Roman) |
| 2 Greek) | 22608 Roman) |
| 3 Greek) | 33912 Roman) |
| 5 Greek) | 56520 Roman) |
| 10 Greek) | 113039 Roman) |
| 20 Greek) | 226078 Roman) |
| 50 Greek) | 565195 Roman) |
| 100 Greek) | 1130391 Roman) |
| 1000 Greek) | 11303905 Roman) |
Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
1 Greek) = 11304 Roman)
1 Roman) = 0.000088 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to Roman):
15 Greek) = 15 × 11304 Roman) = 169559 Roman)