Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị hạt [gr]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
hạt [gr]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang hạt

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] hạt [gr]
0.01 Greek) 52.47 gr
0.10 Greek) 524.70 gr
1 Greek) 5247 gr
2 Greek) 10494 gr
3 Greek) 15741 gr
5 Greek) 26235 gr
10 Greek) 52470 gr
20 Greek) 104940 gr
50 Greek) 262350 gr
100 Greek) 524700 gr
1000 Greek) 5247003 gr

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang hạt

1 Greek) = 5247 gr

1 gr = 0.000191 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to gr:
15 Greek) = 15 × 5247 gr = 78705 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác