Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 Greek) 0.000268 qr (UK)
0.10 Greek) 0.002677 qr (UK)
1 Greek) 0.0268 qr (UK)
2 Greek) 0.0535 qr (UK)
3 Greek) 0.0803 qr (UK)
5 Greek) 0.1339 qr (UK)
10 Greek) 0.2677 qr (UK)
20 Greek) 0.5354 qr (UK)
50 Greek) 1.34 qr (UK)
100 Greek) 2.68 qr (UK)
1000 Greek) 26.77 qr (UK)

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang phần tư (Anh)

1 Greek) = 0.026770 qr (UK)

1 qr (UK) = 37.35 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to qr (UK):
15 Greek) = 15 × 0.026770 qr (UK) = 0.401556 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác