Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang exagram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị exagram [Eg]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
exagram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang exagram
| mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | exagram [Eg] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.000000 Eg |
| 0.10 Greek) | 0.000000 Eg |
| 1 Greek) | 0.000000 Eg |
| 2 Greek) | 0.000000 Eg |
| 3 Greek) | 0.000000 Eg |
| 5 Greek) | 0.000000 Eg |
| 10 Greek) | 0.000000 Eg |
| 20 Greek) | 0.000000 Eg |
| 50 Greek) | 0.000000 Eg |
| 100 Greek) | 0.000000 Eg |
| 1000 Greek) | 0.000000 Eg |
Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang exagram
1 Greek) = 0.000000 Eg
1 Eg = 2941176470588236 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to Eg:
15 Greek) = 15 × 0.000000 Eg = 0.000000 Eg