Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 Greek) 0.1041 AT (UK)
0.10 Greek) 1.04 AT (UK)
1 Greek) 10.41 AT (UK)
2 Greek) 20.82 AT (UK)
3 Greek) 31.22 AT (UK)
5 Greek) 52.04 AT (UK)
10 Greek) 104.08 AT (UK)
20 Greek) 208.16 AT (UK)
50 Greek) 520.41 AT (UK)
100 Greek) 1041 AT (UK)
1000 Greek) 10408 AT (UK)

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 Greek) = 10.41 AT (UK)

1 AT (UK) = 0.096078 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to AT (UK):
15 Greek) = 15 × 10.41 AT (UK) = 156.12 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác