Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị poundal [pdl]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
poundal [pdl]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] poundal [pdl]
0.01 Greek) 0.2414 pdl
0.10 Greek) 2.41 pdl
1 Greek) 24.14 pdl
2 Greek) 48.27 pdl
3 Greek) 72.41 pdl
5 Greek) 120.68 pdl
10 Greek) 241.36 pdl
20 Greek) 482.72 pdl
50 Greek) 1207 pdl
100 Greek) 2414 pdl
1000 Greek) 24136 pdl

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang poundal

1 Greek) = 24.14 pdl

1 pdl = 0.041432 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to pdl:
15 Greek) = 15 × 24.14 pdl = 362.04 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác