Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang centigram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị centigram [cg]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
centigram [cg]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

centigram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang centigram

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] centigram [cg]
0.01 Greek) 340.00 cg
0.10 Greek) 3400 cg
1 Greek) 34000 cg
2 Greek) 68000 cg
3 Greek) 102000 cg
5 Greek) 170000 cg
10 Greek) 340000 cg
20 Greek) 680000 cg
50 Greek) 1700000 cg
100 Greek) 3400000 cg
1000 Greek) 34000000 cg

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang centigram

1 Greek) = 34000 cg

1 cg = 0.000029 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to cg:
15 Greek) = 15 × 34000 cg = 510000 cg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác