Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
| mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.5000 Greek) |
| 0.10 Greek) | 5.00 Greek) |
| 1 Greek) | 50.00 Greek) |
| 2 Greek) | 100.00 Greek) |
| 3 Greek) | 150.00 Greek) |
| 5 Greek) | 250.00 Greek) |
| 10 Greek) | 500.00 Greek) |
| 20 Greek) | 1000 Greek) |
| 50 Greek) | 2500 Greek) |
| 100 Greek) | 5000 Greek) |
| 1000 Greek) | 50000 Greek) |
Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)
1 Greek) = 50.00 Greek)
1 Greek) = 0.020000 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to Greek):
15 Greek) = 15 × 50.00 Greek) = 750.00 Greek)