Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
stone (Anh) [stone (UK)]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Anh)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 Greek) 0.000535 stone (UK)
0.10 Greek) 0.005354 stone (UK)
1 Greek) 0.0535 stone (UK)
2 Greek) 0.1071 stone (UK)
3 Greek) 0.1606 stone (UK)
5 Greek) 0.2677 stone (UK)
10 Greek) 0.5354 stone (UK)
20 Greek) 1.07 stone (UK)
50 Greek) 2.68 stone (UK)
100 Greek) 5.35 stone (UK)
1000 Greek) 53.54 stone (UK)

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Anh)

1 Greek) = 0.053541 stone (UK)

1 stone (UK) = 18.68 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to stone (UK):
15 Greek) = 15 × 0.053541 stone (UK) = 0.803113 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác