Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Greek) 1.00 Greek)
0.10 Greek) 10.00 Greek)
1 Greek) 100.00 Greek)
2 Greek) 200.00 Greek)
3 Greek) 300.00 Greek)
5 Greek) 500.00 Greek)
10 Greek) 1000 Greek)
20 Greek) 2000 Greek)
50 Greek) 5000 Greek)
100 Greek) 10000 Greek)
1000 Greek) 100000 Greek)

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Greek) = 100.00 Greek)

1 Greek) = 0.010000 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Greek):
15 Greek) = 15 × 100.00 Greek) = 1500 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác