Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang miligram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị miligram [mg]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
miligram [mg]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

miligram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang miligram

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] miligram [mg]
0.01 Greek) 3400 mg
0.10 Greek) 34000 mg
1 Greek) 340000 mg
2 Greek) 680000 mg
3 Greek) 1020000 mg
5 Greek) 1700000 mg
10 Greek) 3400000 mg
20 Greek) 6800000 mg
50 Greek) 17000000 mg
100 Greek) 34000000 mg
1000 Greek) 340000000 mg

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang miligram

1 Greek) = 340000 mg

1 mg = 0.000003 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to mg:
15 Greek) = 15 × 340000 mg = 5100000 mg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác