Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Greek) 0.000099 Hebrew)
0.10 Greek) 0.000994 Hebrew)
1 Greek) 0.009942 Hebrew)
2 Greek) 0.0199 Hebrew)
3 Greek) 0.0298 Hebrew)
5 Greek) 0.0497 Hebrew)
10 Greek) 0.0994 Hebrew)
20 Greek) 0.1988 Hebrew)
50 Greek) 0.4971 Hebrew)
100 Greek) 0.9942 Hebrew)
1000 Greek) 9.94 Hebrew)

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 Greek) = 0.009942 Hebrew)

1 Hebrew) = 100.59 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Hebrew):
15 Greek) = 15 × 0.009942 Hebrew) = 0.149123 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác