Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang ounce
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị ounce [oz]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
ounce
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang ounce
| mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | ounce [oz] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.1199 oz |
| 0.10 Greek) | 1.20 oz |
| 1 Greek) | 11.99 oz |
| 2 Greek) | 23.99 oz |
| 3 Greek) | 35.98 oz |
| 5 Greek) | 59.97 oz |
| 10 Greek) | 119.93 oz |
| 20 Greek) | 239.86 oz |
| 50 Greek) | 599.66 oz |
| 100 Greek) | 1199 oz |
| 1000 Greek) | 11993 oz |
Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang ounce
1 Greek) = 11.99 oz
1 oz = 0.083381 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to oz:
15 Greek) = 15 × 11.99 oz = 179.90 oz