Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị kip [kip]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
kip [kip]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

kip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kip

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] kip [kip]
0.01 Greek) 0.000007 kip
0.10 Greek) 0.000075 kip
1 Greek) 0.000750 kip
2 Greek) 0.001499 kip
3 Greek) 0.002249 kip
5 Greek) 0.003748 kip
10 Greek) 0.007496 kip
20 Greek) 0.0150 kip
50 Greek) 0.0375 kip
100 Greek) 0.0750 kip
1000 Greek) 0.7496 kip

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kip

1 Greek) = 0.000750 kip

1 kip = 1334 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to kip:
15 Greek) = 15 × 0.000750 kip = 0.011244 kip

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác