Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Greek) 14.13 Roman)
0.10 Greek) 141.30 Roman)
1 Greek) 1413 Roman)
2 Greek) 2826 Roman)
3 Greek) 4239 Roman)
5 Greek) 7065 Roman)
10 Greek) 14130 Roman)
20 Greek) 28260 Roman)
50 Greek) 70649 Roman)
100 Greek) 141299 Roman)
1000 Greek) 1412987 Roman)

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 Greek) = 1413 Roman)

1 Roman) = 0.000708 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Roman):
15 Greek) = 15 × 1413 Roman) = 21195 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác