Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Greek) 5.96 Hebrew)
0.10 Greek) 59.65 Hebrew)
1 Greek) 596.49 Hebrew)
2 Greek) 1193 Hebrew)
3 Greek) 1789 Hebrew)
5 Greek) 2982 Hebrew)
10 Greek) 5965 Hebrew)
20 Greek) 11930 Hebrew)
50 Greek) 29825 Hebrew)
100 Greek) 59649 Hebrew)
1000 Greek) 596491 Hebrew)

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 Greek) = 596.49 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.001676 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Hebrew):
15 Greek) = 15 × 596.49 Hebrew) = 8947 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác