Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang hectogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị hectogram [hg]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
hectogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang hectogram
| mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | hectogram [hg] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.0340 hg |
| 0.10 Greek) | 0.3400 hg |
| 1 Greek) | 3.40 hg |
| 2 Greek) | 6.80 hg |
| 3 Greek) | 10.20 hg |
| 5 Greek) | 17.00 hg |
| 10 Greek) | 34.00 hg |
| 20 Greek) | 68.00 hg |
| 50 Greek) | 170.00 hg |
| 100 Greek) | 340.00 hg |
| 1000 Greek) | 3400 hg |
Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang hectogram
1 Greek) = 3.40 hg
1 hg = 0.294118 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to hg:
15 Greek) = 15 × 3.40 hg = 51.00 hg