Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang nanogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị nanogram [ng]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
nanogram [ng]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

nanogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang nanogram

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] nanogram [ng]
0.01 Greek) 3400000000 ng
0.10 Greek) 34000000000 ng
1 Greek) 340000000000 ng
2 Greek) 680000000000 ng
3 Greek) 1020000000000 ng
5 Greek) 1700000000000 ng
10 Greek) 3400000000000 ng
20 Greek) 6800000000000 ng
50 Greek) 17000000000000 ng
100 Greek) 34000000000000 ng
1000 Greek) 340000000000000 ng

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang nanogram

1 Greek) = 340000000000 ng

1 ng = 0.000000 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to ng:
15 Greek) = 15 × 340000000000 ng = 5100000000000 ng

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác