Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
kiloton (hệ mét) [kt]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] kiloton (hệ mét) [kt]
0.01 Greek) 0.000000 kt
0.10 Greek) 0.000000 kt
1 Greek) 0.000000 kt
2 Greek) 0.000001 kt
3 Greek) 0.000001 kt
5 Greek) 0.000002 kt
10 Greek) 0.000003 kt
20 Greek) 0.000007 kt
50 Greek) 0.000017 kt
100 Greek) 0.000034 kt
1000 Greek) 0.000340 kt

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang kiloton (hệ mét)

1 Greek) = 0.000000 kt

1 kt = 2941176 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to kt:
15 Greek) = 15 × 0.000000 kt = 0.000005 kt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác