Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
tấn (dài) [ton (UK)]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 Greek) 0.000003 ton (UK)
0.10 Greek) 0.000033 ton (UK)
1 Greek) 0.000335 ton (UK)
2 Greek) 0.000669 ton (UK)
3 Greek) 0.001004 ton (UK)
5 Greek) 0.001673 ton (UK)
10 Greek) 0.003346 ton (UK)
20 Greek) 0.006693 ton (UK)
50 Greek) 0.0167 ton (UK)
100 Greek) 0.0335 ton (UK)
1000 Greek) 0.3346 ton (UK)

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (dài)

1 Greek) = 0.000335 ton (UK)

1 ton (UK) = 2988 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to ton (UK):
15 Greek) = 15 × 0.000335 ton (UK) = 0.005019 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác