Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tấn (dài) [ton (UK)]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

tấn (dài)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] tấn (dài) [ton (UK)]
0.01 Hebrew) 0.000000 ton (UK)
0.10 Hebrew) 0.000000 ton (UK)
1 Hebrew) 0.000001 ton (UK)
2 Hebrew) 0.000001 ton (UK)
3 Hebrew) 0.000002 ton (UK)
5 Hebrew) 0.000003 ton (UK)
10 Hebrew) 0.000006 ton (UK)
20 Hebrew) 0.000011 ton (UK)
50 Hebrew) 0.000028 ton (UK)
100 Hebrew) 0.000056 ton (UK)
1000 Hebrew) 0.000561 ton (UK)

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang tấn (dài)

1 Hebrew) = 0.000001 ton (UK)

1 ton (UK) = 1782538 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to ton (UK):
15 Hebrew) = 15 × 0.000001 ton (UK) = 0.000008 ton (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác