Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 Hebrew) 0.000000 Hebrew)
0.10 Hebrew) 0.000002 Hebrew)
1 Hebrew) 0.000017 Hebrew)
2 Hebrew) 0.000033 Hebrew)
3 Hebrew) 0.000050 Hebrew)
5 Hebrew) 0.000083 Hebrew)
10 Hebrew) 0.000167 Hebrew)
20 Hebrew) 0.000333 Hebrew)
50 Hebrew) 0.000833 Hebrew)
100 Hebrew) 0.001667 Hebrew)
1000 Hebrew) 0.0167 Hebrew)

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 Hebrew) = 0.000017 Hebrew)

1 Hebrew) = 60000 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Hebrew):
15 Hebrew) = 15 × 0.000017 Hebrew) = 0.000250 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác