Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang nanogram
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị nanogram [ng]
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
nanogram
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang nanogram
| gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | nanogram [ng] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 5700000 ng |
| 0.10 Hebrew) | 57000000 ng |
| 1 Hebrew) | 570000000 ng |
| 2 Hebrew) | 1140000000 ng |
| 3 Hebrew) | 1710000000 ng |
| 5 Hebrew) | 2850000000 ng |
| 10 Hebrew) | 5700000000 ng |
| 20 Hebrew) | 11400000000 ng |
| 50 Hebrew) | 28500000000 ng |
| 100 Hebrew) | 57000000000 ng |
| 1000 Hebrew) | 570000000000 ng |
Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang nanogram
1 Hebrew) = 570000000 ng
1 ng = 0.000000 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to ng:
15 Hebrew) = 15 × 570000000 ng = 8550000000 ng