Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị hạt [gr]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
hạt [gr]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang hạt

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] hạt [gr]
0.01 Hebrew) 0.0880 gr
0.10 Hebrew) 0.8796 gr
1 Hebrew) 8.80 gr
2 Hebrew) 17.59 gr
3 Hebrew) 26.39 gr
5 Hebrew) 43.98 gr
10 Hebrew) 87.96 gr
20 Hebrew) 175.93 gr
50 Hebrew) 439.82 gr
100 Hebrew) 879.64 gr
1000 Hebrew) 8796 gr

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang hạt

1 Hebrew) = 8.80 gr

1 gr = 0.113682 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to gr:
15 Hebrew) = 15 × 8.80 gr = 131.95 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác