Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang quintal (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị quintal (hệ mét) [cwt]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
quintal (hệ mét) [cwt]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

quintal (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang quintal (hệ mét)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] quintal (hệ mét) [cwt]
0.01 Hebrew) 0.000000 cwt
0.10 Hebrew) 0.000001 cwt
1 Hebrew) 0.000006 cwt
2 Hebrew) 0.000011 cwt
3 Hebrew) 0.000017 cwt
5 Hebrew) 0.000028 cwt
10 Hebrew) 0.000057 cwt
20 Hebrew) 0.000114 cwt
50 Hebrew) 0.000285 cwt
100 Hebrew) 0.000570 cwt
1000 Hebrew) 0.005700 cwt

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang quintal (hệ mét)

1 Hebrew) = 0.000006 cwt

1 cwt = 175439 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to cwt:
15 Hebrew) = 15 × 0.000006 cwt = 0.000085 cwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác