Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị phần tư (Anh) [qr (UK)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
phần tư (Anh) [qr (UK)]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

phần tư (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] phần tư (Anh) [qr (UK)]
0.01 Hebrew) 0.000000 qr (UK)
0.10 Hebrew) 0.000004 qr (UK)
1 Hebrew) 0.000045 qr (UK)
2 Hebrew) 0.000090 qr (UK)
3 Hebrew) 0.000135 qr (UK)
5 Hebrew) 0.000224 qr (UK)
10 Hebrew) 0.000449 qr (UK)
20 Hebrew) 0.000898 qr (UK)
50 Hebrew) 0.002244 qr (UK)
100 Hebrew) 0.004488 qr (UK)
1000 Hebrew) 0.0449 qr (UK)

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang phần tư (Anh)

1 Hebrew) = 0.000045 qr (UK)

1 qr (UK) = 22282 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to qr (UK):
15 Hebrew) = 15 × 0.000045 qr (UK) = 0.000673 qr (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác