Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang teragram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị teragram [Tg]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
teragram [Tg]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

teragram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang teragram

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] teragram [Tg]
0.01 Hebrew) 0.000000 Tg
0.10 Hebrew) 0.000000 Tg
1 Hebrew) 0.000000 Tg
2 Hebrew) 0.000000 Tg
3 Hebrew) 0.000000 Tg
5 Hebrew) 0.000000 Tg
10 Hebrew) 0.000000 Tg
20 Hebrew) 0.000000 Tg
50 Hebrew) 0.000000 Tg
100 Hebrew) 0.000000 Tg
1000 Hebrew) 0.000000 Tg

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang teragram

1 Hebrew) = 0.000000 Tg

1 Tg = 1754385964912 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Tg:
15 Hebrew) = 15 × 0.000000 Tg = 0.000000 Tg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác