Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Hebrew) 0.000000 Greek)
0.10 Hebrew) 0.000003 Greek)
1 Hebrew) 0.000028 Greek)
2 Hebrew) 0.000056 Greek)
3 Hebrew) 0.000084 Greek)
5 Hebrew) 0.000140 Greek)
10 Hebrew) 0.000279 Greek)
20 Hebrew) 0.000559 Greek)
50 Hebrew) 0.001397 Greek)
100 Hebrew) 0.002794 Greek)
1000 Hebrew) 0.0279 Greek)

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 0.000028 Greek)

1 Greek) = 35789 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 0.000028 Greek) = 0.000419 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác