Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] drachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Hebrew) 0.001676 Greek)
0.10 Hebrew) 0.0168 Greek)
1 Hebrew) 0.1676 Greek)
2 Hebrew) 0.3353 Greek)
3 Hebrew) 0.5029 Greek)
5 Hebrew) 0.8382 Greek)
10 Hebrew) 1.68 Greek)
20 Hebrew) 3.35 Greek)
50 Hebrew) 8.38 Greek)
100 Hebrew) 16.76 Greek)
1000 Hebrew) 167.65 Greek)

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang drachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 0.167647 Greek)

1 Greek) = 5.96 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 0.167647 Greek) = 2.51 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác