Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Hebrew) 0.000419 Greek)
0.10 Hebrew) 0.004191 Greek)
1 Hebrew) 0.0419 Greek)
2 Hebrew) 0.0838 Greek)
3 Hebrew) 0.1257 Greek)
5 Hebrew) 0.2096 Greek)
10 Hebrew) 0.4191 Greek)
20 Hebrew) 0.8382 Greek)
50 Hebrew) 2.10 Greek)
100 Hebrew) 4.19 Greek)
1000 Hebrew) 41.91 Greek)

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 0.041912 Greek)

1 Greek) = 23.86 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Greek):
15 Hebrew) = 15 × 0.041912 Greek) = 0.628676 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác