Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang gigagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị gigagram [Gg]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
gigagram [Gg]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

gigagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang gigagram

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] gigagram [Gg]
0.01 Hebrew) 0.000000 Gg
0.10 Hebrew) 0.000000 Gg
1 Hebrew) 0.000000 Gg
2 Hebrew) 0.000000 Gg
3 Hebrew) 0.000000 Gg
5 Hebrew) 0.000000 Gg
10 Hebrew) 0.000000 Gg
20 Hebrew) 0.000000 Gg
50 Hebrew) 0.000000 Gg
100 Hebrew) 0.000000 Gg
1000 Hebrew) 0.000001 Gg

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang gigagram

1 Hebrew) = 0.000000 Gg

1 Gg = 1754385965 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Gg:
15 Hebrew) = 15 × 0.000000 Gg = 0.000000 Gg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác