Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
stone (Mỹ) [stone (US)]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang stone (Mỹ)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 Hebrew) 0.000001 stone (US)
0.10 Hebrew) 0.000010 stone (US)
1 Hebrew) 0.000101 stone (US)
2 Hebrew) 0.000201 stone (US)
3 Hebrew) 0.000302 stone (US)
5 Hebrew) 0.000503 stone (US)
10 Hebrew) 0.001005 stone (US)
20 Hebrew) 0.002011 stone (US)
50 Hebrew) 0.005027 stone (US)
100 Hebrew) 0.0101 stone (US)
1000 Hebrew) 0.1005 stone (US)

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang stone (Mỹ)

1 Hebrew) = 0.000101 stone (US)

1 stone (US) = 9947 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to stone (US):
15 Hebrew) = 15 × 0.000101 stone (US) = 0.001508 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác