Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang ounce

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị ounce [oz]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
ounce [oz]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

ounce

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang ounce

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] ounce [oz]
0.01 Hebrew) 0.000201 oz
0.10 Hebrew) 0.002011 oz
1 Hebrew) 0.0201 oz
2 Hebrew) 0.0402 oz
3 Hebrew) 0.0603 oz
5 Hebrew) 0.1005 oz
10 Hebrew) 0.2011 oz
20 Hebrew) 0.4021 oz
50 Hebrew) 1.01 oz
100 Hebrew) 2.01 oz
1000 Hebrew) 20.11 oz

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang ounce

1 Hebrew) = 0.020106 oz

1 oz = 49.74 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to oz:
15 Hebrew) = 15 × 0.020106 oz = 0.301592 oz

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác