Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang femtogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị femtogram [fg]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
femtogram [fg]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

femtogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang femtogram

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] femtogram [fg]
0.01 Hebrew) 5700000000000 fg
0.10 Hebrew) 57000000000000 fg
1 Hebrew) 570000000000000 fg
2 Hebrew) 1140000000000000 fg
3 Hebrew) 1710000000000000 fg
5 Hebrew) 2850000000000000 fg
10 Hebrew) 5699999999999999 fg
20 Hebrew) 11399999999999998 fg
50 Hebrew) 28499999999999992 fg
100 Hebrew) 56999999999999984 fg
1000 Hebrew) 569999999999999872 fg

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang femtogram

1 Hebrew) = 570000000000000 fg

1 fg = 0.000000 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to fg:
15 Hebrew) = 15 × 570000000000000 fg = 8549999999999998 fg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác