Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

lepton (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Hebrew) 0.1895 Roman)
0.10 Hebrew) 1.90 Roman)
1 Hebrew) 18.95 Roman)
2 Hebrew) 37.90 Roman)
3 Hebrew) 56.85 Roman)
5 Hebrew) 94.75 Roman)
10 Hebrew) 189.51 Roman)
20 Hebrew) 379.01 Roman)
50 Hebrew) 947.53 Roman)
100 Hebrew) 1895 Roman)
1000 Hebrew) 18951 Roman)

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 18.95 Roman)

1 Roman) = 0.052769 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Roman):
15 Hebrew) = 15 × 18.95 Roman) = 284.26 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác