Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang gram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị gram [g]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
gram [g]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

gram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang gram

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] gram [g]
0.01 Hebrew) 0.005700 g
0.10 Hebrew) 0.0570 g
1 Hebrew) 0.5700 g
2 Hebrew) 1.14 g
3 Hebrew) 1.71 g
5 Hebrew) 2.85 g
10 Hebrew) 5.70 g
20 Hebrew) 11.40 g
50 Hebrew) 28.50 g
100 Hebrew) 57.00 g
1000 Hebrew) 570.00 g

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang gram

1 Hebrew) = 0.570000 g

1 g = 1.75 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to g:
15 Hebrew) = 15 × 0.570000 g = 8.55 g

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác