Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
shekel (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)
| gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | shekel (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.000500 Hebrew) |
| 0.10 Hebrew) | 0.005000 Hebrew) |
| 1 Hebrew) | 0.0500 Hebrew) |
| 2 Hebrew) | 0.1000 Hebrew) |
| 3 Hebrew) | 0.1500 Hebrew) |
| 5 Hebrew) | 0.2500 Hebrew) |
| 10 Hebrew) | 0.5000 Hebrew) |
| 20 Hebrew) | 1.0000 Hebrew) |
| 50 Hebrew) | 2.50 Hebrew) |
| 100 Hebrew) | 5.00 Hebrew) |
| 1000 Hebrew) | 50.00 Hebrew) |
Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang shekel (Kinh Thánh Hebrew)
1 Hebrew) = 0.050000 Hebrew)
1 Hebrew) = 20.00 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to Hebrew):
15 Hebrew) = 15 × 0.050000 Hebrew) = 0.750000 Hebrew)