Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

pound (troy hoặc dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] pound (troy hoặc dược sĩ) [apothecary)]
0.01 Hebrew) 0.000015 apothecary)
0.10 Hebrew) 0.000153 apothecary)
1 Hebrew) 0.001527 apothecary)
2 Hebrew) 0.003054 apothecary)
3 Hebrew) 0.004581 apothecary)
5 Hebrew) 0.007636 apothecary)
10 Hebrew) 0.0153 apothecary)
20 Hebrew) 0.0305 apothecary)
50 Hebrew) 0.0764 apothecary)
100 Hebrew) 0.1527 apothecary)
1000 Hebrew) 1.53 apothecary)

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang pound (troy hoặc dược sĩ)

1 Hebrew) = 0.001527 apothecary)

1 apothecary) = 654.81 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to apothecary):
15 Hebrew) = 15 × 0.001527 apothecary) = 0.022907 apothecary)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác