Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang scruple (dược sĩ)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 Hebrew) 0.004398 s.ap
0.10 Hebrew) 0.0440 s.ap
1 Hebrew) 0.4398 s.ap
2 Hebrew) 0.8796 s.ap
3 Hebrew) 1.32 s.ap
5 Hebrew) 2.20 s.ap
10 Hebrew) 4.40 s.ap
20 Hebrew) 8.80 s.ap
50 Hebrew) 21.99 s.ap
100 Hebrew) 43.98 s.ap
1000 Hebrew) 439.82 s.ap

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang scruple (dược sĩ)

1 Hebrew) = 0.439822 s.ap

1 s.ap = 2.27 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to s.ap:
15 Hebrew) = 15 × 0.439822 s.ap = 6.60 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác