Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị Đơn vị khối lượng nguyên tử [u]
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Đơn vị khối lượng nguyên tử
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
| gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | Đơn vị khối lượng nguyên tử [u] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 3432617891454840733696 u |
| 0.10 Hebrew) | 34326178914548410482688 u |
| 1 Hebrew) | 343261789145484079661056 u |
| 2 Hebrew) | 686523578290968159322112 u |
| 3 Hebrew) | 1029785367436452238983168 u |
| 5 Hebrew) | 1716308945727420398305280 u |
| 10 Hebrew) | 3432617891454840796610560 u |
| 20 Hebrew) | 6865235782909681593221120 u |
| 50 Hebrew) | 17163089457274204519923712 u |
| 100 Hebrew) | 34326178914548409039847424 u |
| 1000 Hebrew) | 343261789145484073218605056 u |
Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang Đơn vị khối lượng nguyên tử
1 Hebrew) = 343261789145484079661056 u
1 u = 0.000000 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to u:
15 Hebrew) = 15 × 343261789145484079661056 u = 5148926837182260926480384 u