Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 Hebrew) 0.001481 Roman)
0.10 Hebrew) 0.0148 Roman)
1 Hebrew) 0.1481 Roman)
2 Hebrew) 0.2961 Roman)
3 Hebrew) 0.4442 Roman)
5 Hebrew) 0.7403 Roman)
10 Hebrew) 1.48 Roman)
20 Hebrew) 2.96 Roman)
50 Hebrew) 7.40 Roman)
100 Hebrew) 14.81 Roman)
1000 Hebrew) 148.05 Roman)

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 Hebrew) = 0.148052 Roman)

1 Roman) = 6.75 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Roman):
15 Hebrew) = 15 × 0.148052 Roman) = 2.22 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác