Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang kip

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị kip [kip]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
kip [kip]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

kip

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang kip

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] kip [kip]
0.01 Hebrew) 0.000000 kip
0.10 Hebrew) 0.000000 kip
1 Hebrew) 0.000001 kip
2 Hebrew) 0.000003 kip
3 Hebrew) 0.000004 kip
5 Hebrew) 0.000006 kip
10 Hebrew) 0.000013 kip
20 Hebrew) 0.000025 kip
50 Hebrew) 0.000063 kip
100 Hebrew) 0.000126 kip
1000 Hebrew) 0.001257 kip

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang kip

1 Hebrew) = 0.000001 kip

1 kip = 795776 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to kip:
15 Hebrew) = 15 × 0.000001 kip = 0.000019 kip

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác