Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang pound-lực giây vuông/feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị pound-lực giây vuông/feet [second/foot]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
pound-lực giây vuông/feet [second/foot]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

pound-lực giây vuông/feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang pound-lực giây vuông/feet

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] pound-lực giây vuông/feet [second/foot]
0.01 Hebrew) 0.000000 second/foot
0.10 Hebrew) 0.000004 second/foot
1 Hebrew) 0.000039 second/foot
2 Hebrew) 0.000078 second/foot
3 Hebrew) 0.000117 second/foot
5 Hebrew) 0.000195 second/foot
10 Hebrew) 0.000391 second/foot
20 Hebrew) 0.000781 second/foot
50 Hebrew) 0.001953 second/foot
100 Hebrew) 0.003906 second/foot
1000 Hebrew) 0.0391 second/foot

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang pound-lực giây vuông/feet

1 Hebrew) = 0.000039 second/foot

1 second/foot = 25603 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to second/foot:
15 Hebrew) = 15 × 0.000039 second/foot = 0.000586 second/foot

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác