Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang stone (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị stone (Anh) [stone (UK)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
stone (Anh) [stone (UK)]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

stone (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang stone (Anh)

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] stone (Anh) [stone (UK)]
0.01 Hebrew) 0.000001 stone (UK)
0.10 Hebrew) 0.000009 stone (UK)
1 Hebrew) 0.000090 stone (UK)
2 Hebrew) 0.000180 stone (UK)
3 Hebrew) 0.000269 stone (UK)
5 Hebrew) 0.000449 stone (UK)
10 Hebrew) 0.000898 stone (UK)
20 Hebrew) 0.001795 stone (UK)
50 Hebrew) 0.004488 stone (UK)
100 Hebrew) 0.008976 stone (UK)
1000 Hebrew) 0.0898 stone (UK)

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang stone (Anh)

1 Hebrew) = 0.000090 stone (UK)

1 stone (UK) = 11141 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to stone (UK):
15 Hebrew) = 15 × 0.000090 stone (UK) = 0.001346 stone (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác