Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang Khối lượng Planck

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị Khối lượng Planck [Planck mass]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
Khối lượng Planck [Planck mass]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Khối lượng Planck

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang Khối lượng Planck

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] Khối lượng Planck [Planck mass]
0.01 Hebrew) 261.86 Planck mass
0.10 Hebrew) 2619 Planck mass
1 Hebrew) 26186 Planck mass
2 Hebrew) 52373 Planck mass
3 Hebrew) 78559 Planck mass
5 Hebrew) 130932 Planck mass
10 Hebrew) 261863 Planck mass
20 Hebrew) 523726 Planck mass
50 Hebrew) 1309315 Planck mass
100 Hebrew) 2618631 Planck mass
1000 Hebrew) 26186309 Planck mass

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang Khối lượng Planck

1 Hebrew) = 26186 Planck mass

1 Planck mass = 0.000038 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to Planck mass:
15 Hebrew) = 15 × 26186 Planck mass = 392795 Planck mass

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác