Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang slug

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị slug [slug]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
slug [slug]

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

slug

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang slug

gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] slug [slug]
0.01 Hebrew) 0.000000 slug
0.10 Hebrew) 0.000004 slug
1 Hebrew) 0.000039 slug
2 Hebrew) 0.000078 slug
3 Hebrew) 0.000117 slug
5 Hebrew) 0.000195 slug
10 Hebrew) 0.000391 slug
20 Hebrew) 0.000781 slug
50 Hebrew) 0.001953 slug
100 Hebrew) 0.003906 slug
1000 Hebrew) 0.0391 slug

Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang slug

1 Hebrew) = 0.000039 slug

1 slug = 25603 Hebrew)

Ví dụ

Convert 15 Hebrew) to slug:
15 Hebrew) = 15 × 0.000039 slug = 0.000586 slug

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác