Chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
| gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] | quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 Hebrew) | 0.0948 Roman) |
| 0.10 Hebrew) | 0.9475 Roman) |
| 1 Hebrew) | 9.48 Roman) |
| 2 Hebrew) | 18.95 Roman) |
| 3 Hebrew) | 28.43 Roman) |
| 5 Hebrew) | 47.38 Roman) |
| 10 Hebrew) | 94.75 Roman) |
| 20 Hebrew) | 189.51 Roman) |
| 50 Hebrew) | 473.77 Roman) |
| 100 Hebrew) | 947.53 Roman) |
| 1000 Hebrew) | 9475 Roman) |
Cách chuyển đổi gerah (Kinh Thánh Hebrew) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
1 Hebrew) = 9.48 Roman)
1 Roman) = 0.105537 Hebrew)
Ví dụ
Convert 15 Hebrew) to Roman):
15 Hebrew) = 15 × 9.48 Roman) = 142.13 Roman)