Chuyển đổi carat sang tấn (dài)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi carat [car, ct] sang đơn vị tấn (dài) [ton (UK)]
carat
Định nghĩa:
tấn (dài)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi carat sang tấn (dài)
| carat [car, ct] | tấn (dài) [ton (UK)] |
|---|---|
| 0.01 car, ct | 0.000000 ton (UK) |
| 0.10 car, ct | 0.000000 ton (UK) |
| 1 car, ct | 0.000000 ton (UK) |
| 2 car, ct | 0.000000 ton (UK) |
| 3 car, ct | 0.000001 ton (UK) |
| 5 car, ct | 0.000001 ton (UK) |
| 10 car, ct | 0.000002 ton (UK) |
| 20 car, ct | 0.000004 ton (UK) |
| 50 car, ct | 0.000010 ton (UK) |
| 100 car, ct | 0.000020 ton (UK) |
| 1000 car, ct | 0.000197 ton (UK) |
Cách chuyển đổi carat sang tấn (dài)
1 car, ct = 0.000000 ton (UK)
1 ton (UK) = 5080235 car, ct
Ví dụ
Convert 15 car, ct to ton (UK):
15 car, ct = 15 × 0.000000 ton (UK) = 0.000003 ton (UK)